Bệnh van tim – Điều trị xâm lấn tối thiểu 【Bệnh viện Kishiwada Tokushukai – Tổ chức y tế pháp nhân Tokushukai】
Thể loại
Nội khoa:Nội khoa
Khái quát về chương trình
Tại bệnh viện chúng tôi, chúng tôi cung cấp các phương pháp điều trị bệnh van tim ít xâm lấn như thay van động mạch chủ qua ống thông (TAVI) và kẹp van hai lá (MitraClip), giúp giảm gánh nặng điều trị cho người cao tuổi. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả.
Điều kiện khi khám/ mục không thể được khám
【Điều kiện tiếp nhận】
Thông tin khám bệnh:
Chẩn đoán (Hẹp van động mạch chủ, hở van hai lá, v.v.)
Chi tiết triệu chứng (có hoặc không có khó thở, hồi hộp, đau ngực, ngất xỉu, v.v.)
Kết quả kiểm tra tại bệnh viện khác (siêu âm tim, CT, chụp mạch, chụp mạch vành tim, v.v.)
Bệnh lý kèm theo (tiểu đường, tăng huyết áp, suy tim, v.v.)
Tiền sử điều trị:
Có từng phẫu thuật tim hoặc điều trị bằng ống thông tim hay không
Thuốc đang sử dụng (thuốc chống đông máu, thuốc chống kết tập tiểu cầu, v.v.)
Có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng với thuốc hay không
Độ tuổi và thể trạng:
Kiểm tra xem bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ cao khi mổ hở hay thuộc độ tuổi phù hợp để điều trị bằng ống thông
Đánh giá thể trạng và khả năng chịu đựng phẫu thuật (tình trạng toàn thân và chức năng tim có đủ để thực hiện phẫu thuật hay không)
Thời gian điều trị, số ngày nằm viện, thời gian thăm khám:
Dự kiến lịch điều trị (số ngày nằm viện khi điều trị bằng ống thông hoặc TAVI)
Có thể khám ngoại trú không, kế hoạch theo dõi sau điều trị
Tính cấp thiết:
Mức độ tiến triển và mức độ nghiêm trọng của bệnh van tim (có phải trường hợp khẩn cấp hay không)
Nếu cần phẫu thuật hoặc điều trị khẩn cấp, xác nhận khả năng tiếp nhận
Các điều kiện khác:
Có đáp ứng các tiêu chí chỉ định TAVI hoặc MitraClip hay không (ví dụ: trên 80 tuổi, có tiền sử phẫu thuật tim, v.v.)
Lập kế hoạch điều trị dựa trên hoàn cảnh sống và nguyện vọng của bệnh nhân
Các mục cần chú ý, các mục cấm
【Lưu ý và chống chỉ định】
Trường hợp không phù hợp với phẫu thuật hoặc điều trị:
Nếu có bệnh lý đi kèm nghiêm trọng (suy thận giai đoạn cuối, nhiễm trùng chưa điều trị, ung thư tiến triển, v.v.), chỉ định điều trị như TAVI hoặc MitraClip sẽ bị hạn chế.
Trong trường hợp có bất thường về giải phẫu mạch máu hoặc cấu trúc tim, việc điều trị bằng ống thông có thể gặp khó khăn.
Đối với bệnh nhân khó ngừng thuốc chống đông (do nguy cơ huyết khối cao, v.v.), nguy cơ chảy máu tăng lên nên cần cân nhắc kỹ trước khi điều trị.
Chống chỉ định liên quan đến phương pháp điều trị cụ thể:
Do ảnh hưởng của sóng điện từ mạnh (như MRI), sau phẫu thuật cần tránh tiếp xúc với một số thiết bị y tế hoặc máy móc.
Nếu có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với thuốc, cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng thuốc và tiến hành điều trị bằng ống thông.
Xem xét về sử dụng lâu dài:
Các phương pháp điều trị bằng ống thông như TAVI có lịch sử phát triển còn mới, độ an toàn lâu dài chưa được xác lập rõ ràng, vì vậy đối với bệnh nhân trẻ tuổi hoặc ít nguy cơ thì thường được khuyến nghị phẫu thuật mở truyền thống.
【Những điều cần thông báo trước】
Chuẩn bị trước phẫu thuật:
Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ về thời gian ngừng thuốc chống đông trước phẫu thuật.
Các xét nghiệm cần thiết trước khi thực hiện TAVI hoặc MitraClip (siêu âm tim, CT, xét nghiệm máu, v.v.) đều rất quan trọng cho chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị nên phải được thực hiện đầy đủ.
Nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật:
Có thể xảy ra biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hình thành huyết khối, vì vậy sau phẫu thuật nếu có bất thường cần liên hệ với cơ sở y tế ngay.
Có thể cần điều chỉnh lại van nhân tạo hoặc kẹp sau điều trị, do đó việc theo dõi định kỳ là điều không thể thiếu.
Lưu ý trong sinh hoạt sau phẫu thuật:
Nếu được cấy máy tạo nhịp hoặc máy khử rung cấy trong cơ thể, cần tránh các thiết bị phát ra sóng điện từ mạnh như MRI hoặc máy công nghiệp.
Có thể có khuyến nghị hạn chế vận động hoặc điều chỉnh lối sống, vì vậy cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Nhập viện và theo dõi sau điều trị:
Cần xác nhận trước về thời gian nằm viện sau phẫu thuật, thời gian phục hồi chức năng, tần suất tái khám và lên kế hoạch đi khám định kỳ.
Sau khi xuất viện, cần tuân thủ hướng dẫn về vận động và sinh hoạt nhằm phòng ngừa biến chứng sau phẫu thuật.
Xử lý khi có triệu chứng khẩn cấp:
Sau khi xuất viện, nếu xuất hiện triệu chứng như khó thở, đau ngực, hồi hộp, ngất xỉu, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Cần nắm rõ thông tin liên lạc và cơ sở y tế có thể ứng phó khẩn cấp để có thể hành động kịp thời khi xảy ra sự cố.
Hãy liên hệ từ đây để biết thông tin chi tiết về chương trình này.