Bệnh động mạch ngoại biên – Xơ vữa động mạch tắc nghẽn 【Bệnh viện Kishiwada Tokushukai – Pháp nhân y tế Tokushukai】
Thể loại
Ngoại khoa:Ngoại khoa
Khái quát về chương trình
Chúng tôi tiến hành điều trị bằng cách kết hợp giữa phương pháp can thiệp nội mạch qua ống thông, phẫu thuật tái tạo mạch máu và phẫu thuật bắc cầu.
Đối với các trường hợp thiếu máu chi nghiêm trọng kèm loét, chúng tôi có thể thực hiện phương pháp điều trị phối hợp toàn diện, bao gồm bắc cầu mạch máu đến tổn thương dưới gối và quản lý chăm sóc vết loét.
Điều kiện khi khám/ mục không thể được khám
【Điều kiện tiếp nhận】
1. Thông tin y tế:
Chẩn đoán (xơ vữa động mạch tắc nghẽn, huyết khối động mạch, thiếu máu chi, v.v.)
Chi tiết triệu chứng (có hay không loét, đau chân, tê bì, cảm giác lạnh, v.v.)
Kết quả xét nghiệm tại cơ sở y tế khác (siêu âm mạch máu, CT, chụp mạch máu, v.v.)
Các bệnh lý kèm theo (tiểu đường, suy thận mạn, cao huyết áp, v.v.)
2. Tiền sử điều trị:
Tiền sử điều trị mạch máu (điều trị bằng ống thông, phẫu thuật bắc cầu, v.v.)
Các loại thuốc đang sử dụng (thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu, v.v.)
Đánh giá hiệu quả điều trị và có hay không tác dụng phụ
3. Tuổi tác và thể trạng:
Đối với bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh nền, cần xác nhận khả năng chịu đựng phẫu thuật
Đánh giá tình trạng toàn thân để xác định có thể thực hiện điều trị bằng ống thông hay phẫu thuật bắc cầu hay không
4. Thời gian và lịch trình điều trị:
Dự kiến thời gian nằm viện và thời gian phục hồi sau phẫu thuật
Xác nhận nhu cầu phẫu thuật khẩn cấp và chuẩn bị sẵn sàng cho tình huống cấp cứu
5. Tính khẩn cấp:
Xác định có cần điều trị khẩn cấp không trong các trường hợp như huyết khối cấp tính hoặc thiếu máu chi nghiêm trọng
Xác minh xem có thuộc nhóm cần theo dõi và điều trị 24/24 hay không
6. Các điều kiện khác:
Đánh giá khả năng chăm sóc lâu dài cho bệnh nhân có loét hoặc thiếu máu chi nghiêm trọng
Điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp với hoàn cảnh sống và nguyện vọng của bệnh nhân
Các mục cần chú ý, các mục cấm
1. Các trường hợp không phù hợp để phẫu thuật:
Trường hợp có bệnh lý kèm theo nghiêm trọng như suy thận tiến triển, suy gan, nhiễm trùng… thì nguy cơ phẫu thuật tăng cao, có thể không chỉ định phẫu thuật.
Khi chức năng tim suy giảm nghiêm trọng, rủi ro liên quan đến gây mê và phẫu thuật tăng cao, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định điều trị.
Do cấu trúc giải phẫu mạch máu hoặc tình trạng van tim, có thể không áp dụng được các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn (như MICS hoặc TAVI).
2. Chống chỉ định đối với một số phương pháp điều trị:
Khi sử dụng van cơ học, bệnh nhân bắt buộc phải dùng thuốc chống đông như warfarin. Vì vậy, những bệnh nhân không thể sử dụng thuốc chống đông (nguy cơ chảy máu cao) sẽ không phù hợp.
Trong trường hợp viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, phẫu thuật bị chống chỉ định cho đến khi tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát.
3. Lưu ý liên quan đến điều trị bằng thuốc:
Nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu trước phẫu thuật, cần ngừng thuốc đúng theo thời gian được chỉ định.
Nếu có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng với thuốc, cần xem xét kỹ khi chỉ định các loại thuốc trong và sau phẫu thuật.
【Những lưu ý cần thông báo trước】
1. Chuẩn bị trước phẫu thuật:
Cần thực hiện đầy đủ các xét nghiệm trước mổ như siêu âm tim, CT, xét nghiệm máu… vì đây là cơ sở quan trọng cho chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.
Nếu đang dùng thuốc chống đông hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu, phải tuân thủ thời gian ngừng thuốc trước mổ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu có chỉ định về việc nhịn ăn hoặc hạn chế ăn uống trước mổ, cần tuân thủ nghiêm túc.
2. Rủi ro biến chứng sau phẫu thuật:
Có nguy cơ xảy ra các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hình thành cục máu đông…
Trong trường hợp sử dụng van cơ học, việc dùng thuốc chống đông là bắt buộc, kèm theo nguy cơ chảy máu cao – cần giải thích rõ cho bệnh nhân.
Cũng cần thông báo về khả năng rối loạn chức năng van hoặc hẹp tái phát sau mổ, do đó việc theo dõi sau mổ là rất quan trọng.
3. Nhập viện và chăm sóc sau mổ:
Thông thường bệnh nhân sẽ cần nằm viện từ vài ngày đến khoảng 1 tuần để theo dõi.
Có thể cần thực hiện phục hồi chức năng sau mổ để hỗ trợ phục hồi thể lực và chức năng tim.
Sau xuất viện, cần tuân thủ các hướng dẫn về hạn chế trong sinh hoạt hằng ngày (vận động, ăn uống, mang vác nặng…).
4. Tái khám định kỳ:
Sau mổ, bệnh nhân cần tái khám định kỳ và thực hiện các xét nghiệm như siêu âm tim.
Nếu đang sử dụng thuốc chống đông, cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi.
Trong trường hợp có biểu hiện bất thường, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để xử lý kịp thời.
5. Về chi phí:
Cần xác nhận trước về chi phí ước tính cho phẫu thuật và thời gian nằm viện.
6. Ứng phó trong trường hợp khẩn cấp:
Sau khi xuất viện, nếu xuất hiện triệu chứng như đau ngực, khó thở, sốt…, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế đã được cung cấp thông tin liên lạc từ trước.
Hãy liên hệ từ đây để biết thông tin chi tiết về chương trình này.